Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đực giống
* dtừ|- sire
* Từ tham khảo/words other:
-
thiết kế
-
thiết kế công nghiệp
-
thiết kế đô thị
-
thiết kế hệ thống
-
thiết kế kỹ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đực giống
* Từ tham khảo/words other:
- thiết kế
- thiết kế công nghiệp
- thiết kế đô thị
- thiết kế hệ thống
- thiết kế kỹ thuật