đưa ra | - to advance; to put forth; to bring out; to bring forward|= đưa ra kháng nghị to lodge a protest|= tốt nhất là đưa ra công khai những vấn đề này it's best to bring these issues out into the open|- xem xuất trình|= đưa ra thêm bằng chứng to provide further proof|- to expose; to expel; to eliminate |
* Từ tham khảo/words other:
- cặp câu
- cặp chì
- cạp chiếu
- cấp cho
- cấp cho ai một số tiền tiêu