Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư vị
- aftertaste|= rượu này có dư vị khó chịu this wine has an unpleasant aftertaste
* Từ tham khảo/words other:
-
tái mặt
-
tái mét
-
tài mỉa mai châm biếm
-
tài mọn
-
tải mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư vị
* Từ tham khảo/words other:
- tái mặt
- tái mét
- tài mỉa mai châm biếm
- tài mọn
- tải mòn