Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấm dứ
- poise into readiness|= giơ tay lên dấm dứ đấm to raise one's fist and poise it into readiness to strike|= cái bóng dấm dứ định chạy ra ngoài vườn a humann silhouette was poising into readiness to rus out of the garden
* Từ tham khảo/words other:
-
cà bát
-
cả bên phải lẫn bên trái
-
cá bẹt
-
cả bì
-
cá biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấm dứ
* Từ tham khảo/words other:
- cà bát
- cả bên phải lẫn bên trái
- cá bẹt
- cả bì
- cá biển