Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tụng kinh
- chant intercessions and say masses; recite the buddhist scriptures; recite, chant, play and meditate
* Từ tham khảo/words other:
-
đốt ra tro
-
đợt rét đột ngột
-
đốt rừng
-
đốt rượu
-
đốt sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tụng kinh
* Từ tham khảo/words other:
- đốt ra tro
- đợt rét đột ngột
- đốt rừng
- đốt rượu
- đốt sạch