Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự trù mọi tình huống
- to consider all the possibilities; to provide for all contingencies/eventualities
* Từ tham khảo/words other:
-
không gửi qua bưu điện
-
không hạ
-
không hái
-
không hại
-
không hại gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự trù mọi tình huống
* Từ tham khảo/words other:
- không gửi qua bưu điện
- không hạ
- không hái
- không hại
- không hại gì