Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến thành một nghề
* ngđtừ|- professionalize
* Từ tham khảo/words other:
-
gương mặt
-
gương mẫu
-
guồng máy
-
gương mờ
-
gương mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến thành một nghề
* Từ tham khảo/words other:
- gương mặt
- gương mẫu
- guồng máy
- gương mờ
- gương mù