Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du hành vũ trụ
- to travel through space; to explore outer space|= chuyến du hành vũ trụ space flight|= sự du hành vũ trụ space exploration; space travel
* Từ tham khảo/words other:
-
có những đường thẳng bọc quanh
-
có những hành động liều mạng
-
có những hậu quả quan trọng
-
có những khuyết điểm như nhau
-
có những món tóc quăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du hành vũ trụ
* Từ tham khảo/words other:
- có những đường thẳng bọc quanh
- có những hành động liều mạng
- có những hậu quả quan trọng
- có những khuyết điểm như nhau
- có những món tóc quăn