Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có mắt sâu
* ttừ|- hollow-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
cành cây xén xuống
-
cánh chân vịt
-
canh chầy
-
cảnh chém giết
-
cảnh chém giết loạn xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có mắt sâu
* Từ tham khảo/words other:
- cành cây xén xuống
- cánh chân vịt
- canh chầy
- cảnh chém giết
- cảnh chém giết loạn xạ