đú đởn | - Frolic amorously #Syn - Đú đa đú đởn (láy, ý tăng) =Ranh con mà đã đú đa đú đởn+Only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously |
đú đởn | - frolic amorously; đú đa đú đởn (láy, ý tăng)|= ranh con mà đã đú đa đú đởn only a chit of a girl and alrealy she frolics amorously |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ
- biểu lộ lòng yêu mến
- biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
- biểu lộ ra
- biểu lộ sự căm hờn nung nấu