biểu lộ | * verb - To reveal, to betray (tư tưởng, tình cảm...) =nụ cười biểu lộ sự thông cảm+a smile revealing understanding, a knowing smile =hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao+an action betraying a deep sense of discipline |
biểu lộ | * đtừ|- to reveal, to betray, to express (tư tưởng, tình cảm...)|= nụ cười biểu lộ sự thông cảm a smile revealing understanding, a knowing smile|= hành động biểu lộ ý thức tổ chức kỷ luật cao an action betraying a deep sense of discipline |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất thuỷ động
- áp suất thuỷ lực
- áp suất thuỷ tĩnh
- áp suất tĩnh
- áp suất toàn phần