Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự định
* verb
- to project; to plan; to design
=dự định làm việc gì+to design to do something
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự định
- to plan; to intend|= dự định lấy vợ/lấy chồng to intend marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
bẻm
-
bẻm mép
-
bèm nhèm
-
ben
-
bèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự định
* Từ tham khảo/words other:
- bẻm
- bẻm mép
- bèm nhèm
- ben
- bèn