Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư dật
- Comfortably off, having more than enough
=Tiền của dư dật+to have more than enough money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dư dật
- comfortably off, having more than enough|= tiền của dư dật to have more than enough money
* Từ tham khảo/words other:
-
bê tông phun
-
bề trái
-
bể trầm
-
bể trầm luân
-
bể trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư dật
* Từ tham khảo/words other:
- bê tông phun
- bề trái
- bể trầm
- bể trầm luân
- bể trần