Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể trầm luân
- great misfortune|= bể trầm luân lấp cho bằng mới thôi (truyện kiều) i'll drain it, fill it in your sea of woes
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận lên dây
-
bộ phận máy thổi đàn ống
-
bộ phận mồi lửa
-
bộ phận nổ thành mảnh
-
bộ phận nổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể trầm luân
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận lên dây
- bộ phận máy thổi đàn ống
- bộ phận mồi lửa
- bộ phận nổ thành mảnh
- bộ phận nổi