dùng | * verb - to employ; to use; to take =dùng cà phê+to take coffee |
dùng | - to employ; to use|= chúng tôi quyết định dùng phòng khách làm nơi hội họp we decided to use the living-room as a meeting-place|= cái đó dùng để nhận dạng nhóm máu it's used to identify blood types|- to take|= không nên dùng cà phê trước khi đi ngủ! don't drink/take coffee before going to bed!|= tôi chẳng bao giờ dùng thuốc ngủ i never take sleeping pills |
* Từ tham khảo/words other:
- bể nước máy xay
- bể nước nóng
- bể nuôi
- bể nuôi trai
- bé oắt