Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
du canh du cư
- shifting cultivation of wandering hilltribes
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn đàn vận động bầu cử
-
điên đảo
-
diễn đạt
-
diễn đạt bằng cách ngôn
-
diễn đạt bằng điệu bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
du canh du cư
* Từ tham khảo/words other:
- diễn đàn vận động bầu cử
- điên đảo
- diễn đạt
- diễn đạt bằng cách ngôn
- diễn đạt bằng điệu bộ