Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dữ cách
- dative case (grammar)
* Từ tham khảo/words other:
-
nỗi lòng
-
nới lỏng
-
nơi lộng gió
-
nói lót
-
nổi lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dữ cách
* Từ tham khảo/words other:
- nỗi lòng
- nới lỏng
- nơi lộng gió
- nói lót
- nổi lửa