Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá xuất xưởng
- factory price
* Từ tham khảo/words other:
-
không đường bệ
-
không đường mật
-
không dứt
-
không đứt đoạn
-
không dứt khoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá xuất xưởng
* Từ tham khảo/words other:
- không đường bệ
- không đường mật
- không dứt
- không đứt đoạn
- không dứt khoát