Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo tăng trưởng kinh tế
- economic growth forecast|= dự báo tăng trưởng kinh tế (trong) năm 2002 eeconomic growth forecasts for 2002
* Từ tham khảo/words other:
-
thừa dịch địa
-
thừa dịp
-
thưa đơn
-
thưa đốt
-
thừa dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo tăng trưởng kinh tế
* Từ tham khảo/words other:
- thừa dịch địa
- thừa dịp
- thưa đơn
- thưa đốt
- thừa dư