Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt cụt
- coccygeal vertebra
* Từ tham khảo/words other:
-
phép dùng câu đẳng lập
-
phép dùng tà thuật để chài
-
phép được lên bờ
-
phép ghi âm phổ
-
phép ghi dòng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt cụt
* Từ tham khảo/words other:
- phép dùng câu đẳng lập
- phép dùng tà thuật để chài
- phép được lên bờ
- phép ghi âm phổ
- phép ghi dòng điện