Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miến gà
- chicken and rice noodles
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt người làm
-
bột nhào
-
bột nhão
-
bột nhào nở
-
bớt nhạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miến gà
* Từ tham khảo/words other:
- bớt người làm
- bột nhào
- bột nhão
- bột nhào nở
- bớt nhạy