động viên | * verb - To mobilize; to get ready for use |
động viên | - to encourage|= được bạn bè và thân hữu động viên khuyến khích to get encouragement from one's friends and relatives; to receive encouragement from one's friends and relatives|- encouraging|= một nụ cười động viên an encouraging smile|- xem gọi nhập ngũ |
* Từ tham khảo/words other:
- biết riêng
- biết rõ
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
- biết rõ hơn ai hết
- biết rõ ngọn ngành