Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật hai mảnh vỏ
* dtừ|- bivalve
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lại
-
bản lai
-
bắn lại
-
bạn làm ăn
-
bận làm những việc linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật hai mảnh vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bán lại
- bản lai
- bắn lại
- bạn làm ăn
- bận làm những việc linh tinh