Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật có nguy cơ tiệt chủng
- animal in danger of extinction; nearly extinct animal
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyên lý thống kê
-
nguyên lý trong
-
nguyên lý về sự dung hòa
-
nguyên mẫu
-
nguyên nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật có nguy cơ tiệt chủng
* Từ tham khảo/words other:
- nguyên lý thống kê
- nguyên lý trong
- nguyên lý về sự dung hòa
- nguyên mẫu
- nguyên nghĩa