phong cách | - Gaif, carriage -Style, method =Phong cách Nguyễn Du+Nguyen Du's style =Phong cách học tập+The method of studying |
phong cách | * dtừ|- manners; carriage; bearing; style; method|= phong cách nguyễn du nguyen du's style|= phong cách học tập the method of studying |
* Từ tham khảo/words other:
- chi phí bảo trì
- chi phí bất biến
- chi phí chung
- chi phí đi lại
- chi phí điều hành