Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chi phí điều hành
- operating costs/expenses
* Từ tham khảo/words other:
-
trôi đi một cách rất chậm chạp
-
trời êm
-
trói gà không nổi
-
trói ghì lại
-
trội giá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chi phí điều hành
* Từ tham khảo/words other:
- trôi đi một cách rất chậm chạp
- trời êm
- trói gà không nổi
- trói ghì lại
- trội giá