Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động từ phản thân
- reflexive verb
* Từ tham khảo/words other:
-
phẫu thuật tạo hình
-
phẫu thuật thẩm mỹ
-
phẫu thuật thùy nào
-
phẫu thuật tim hở
-
phẫu thuật viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động từ phản thân
* Từ tham khảo/words other:
- phẫu thuật tạo hình
- phẫu thuật thẩm mỹ
- phẫu thuật thùy nào
- phẫu thuật tim hở
- phẫu thuật viên