Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng trang đồng lứa
- of the same age group; of the same generation
* Từ tham khảo/words other:
-
gây cuộc khởi nghĩa
-
gây cuộc nổi dậy
-
gậy dài bịt sắt
-
gảy đàn
-
gảy đàn bằng ống lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng trang đồng lứa
* Từ tham khảo/words other:
- gây cuộc khởi nghĩa
- gây cuộc nổi dậy
- gậy dài bịt sắt
- gảy đàn
- gảy đàn bằng ống lông