Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng trang đồng lứa
- of the same age group; of the same generation
* Từ tham khảo/words other:
-
dưa góp cay
-
dưa hành
-
dưa hành giầm
-
dưa hấu
-
dưa hấu mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng trang đồng lứa
* Từ tham khảo/words other:
- dưa góp cay
- dưa hành
- dưa hành giầm
- dưa hấu
- dưa hấu mật