Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị điều khiển
* thngữ|- to be under the control of somebody, to be under somebody's girdle
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
-
ngôn ngữ địa phương
-
ngôn ngữ đích
-
ngôn ngữ điện ảnh
-
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- ngôn ngữ địa phương
- ngôn ngữ đích
- ngôn ngữ điện ảnh
- ngôn ngữ điều khiển dữ liệu