Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động tác tập thể dục
* thngữ|- physical jerks
* Từ tham khảo/words other:
-
ổn định tình hình
-
ổn định tinh thần
-
ổn định trật tự
-
ổn định tư tưởng
-
ôn độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động tác tập thể dục
* Từ tham khảo/words other:
- ổn định tình hình
- ổn định tinh thần
- ổn định trật tự
- ổn định tư tưởng
- ôn độ