Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng nhất
- identical; homogeneous; to identify
* Từ tham khảo/words other:
-
người hát ở đội hợp xướng
-
người hát ở nhà thờ
-
người hát rong
-
người hát rong ngày lễ nô-en
-
người hát thánh ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng nhất
* Từ tham khảo/words other:
- người hát ở đội hợp xướng
- người hát ở nhà thờ
- người hát rong
- người hát rong ngày lễ nô-en
- người hát thánh ca