Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẹn đỏ nhừ cả mặt
* thngữ|- to blush crimsons
* Từ tham khảo/words other:
-
mát ra
-
mất rễ
-
mặt rỗ
-
mát rợi
-
mát rời rợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẹn đỏ nhừ cả mặt
* Từ tham khảo/words other:
- mát ra
- mất rễ
- mặt rỗ
- mát rợi
- mát rời rợt