đồng lõa | -Accomplice; to be party to |
đồng lõa | * dtừ|- connivance; * đtừ connive|* thngữ|- accessory before/ after the fact|- accomplice; accessory|= bị kết tội đồng loã giết người to be accused of being an accessory to murder|- xem thông đồng|= hành động có ai đồng loã to act with the complicity of somebody/in complicity with somebody/with somebody as an accomplice |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt hiệu là
- biết không phải thế
- biệt khu
- biệt kích
- biết kính trọng