Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông lại
- to coagulate; to curdle; to freeze; to congeal|= máu đông lại trong không khí blood coagulates in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
tinh thần luận
-
tinh thần nô lệ
-
tinh thần thể thao
-
tinh thần thị tộc
-
tình thân thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông lại
* Từ tham khảo/words other:
- tinh thần luận
- tinh thần nô lệ
- tinh thần thể thao
- tinh thần thị tộc
- tình thân thiết