Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ nước
- clepsydra; water-clock|- xem công tơ nước
* Từ tham khảo/words other:
-
nhu cầu khách quan
-
nhu cầu lớn
-
nhu cầu quân sự
-
nhu cầu sản xuất
-
nhu cầu sinh lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ nước
* Từ tham khảo/words other:
- nhu cầu khách quan
- nhu cầu lớn
- nhu cầu quân sự
- nhu cầu sản xuất
- nhu cầu sinh lý