Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất đối
- asymmetrical, dissymmetrical
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu táng
-
kiệu tay
-
kiều thê
-
kiểu thêu chữ chi
-
kiểu tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất đối
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu táng
- kiệu tay
- kiều thê
- kiểu thêu chữ chi
- kiểu tóc