Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trưởng bạ
- keeper of register in a village
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ mặt tươi cười
-
vẻ mặt xấu
-
vẻ màu mè điệu bộ
-
vẻ màu mè ỏng ẹo
-
vẽ màu tối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trưởng bạ
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ mặt tươi cười
- vẻ mặt xấu
- vẻ màu mè điệu bộ
- vẻ màu mè ỏng ẹo
- vẽ màu tối