Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phắn
- (slang) scat; beat it|= tớ không muốn cậu ở đây, phắn đi! i don't want you to be here, so scat!
* Từ tham khảo/words other:
-
không có lá
-
không có lá chắn
-
không có lãi
-
không cô lập
-
không có liên quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phắn
* Từ tham khảo/words other:
- không có lá
- không có lá chắn
- không có lãi
- không cô lập
- không có liên quan