Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phắn
- (slang) scat; beat it|= tớ không muốn cậu ở đây, phắn đi! i don't want you to be here, so scat!
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng chửi tay đấm
-
miệng còn hôi sữa
-
miệng còn hơi sữa
-
miệng cống
-
miếng da bao cổ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phắn
* Từ tham khảo/words other:
- miệng chửi tay đấm
- miệng còn hôi sữa
- miệng còn hơi sữa
- miệng cống
- miếng da bao cổ tay