Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rắc lên
* ngđtừ|- perfuse, pepper|* thngữ|- dust sth onto, over, etc sth
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt đầu làm quen với
-
bắt đầu làm quen với nhau
-
bắt đầu làm việc
-
bắt đầu lao vào
-
bắt đầu lên đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rắc lên
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu làm quen với
- bắt đầu làm quen với nhau
- bắt đầu làm việc
- bắt đầu lao vào
- bắt đầu lên đường