Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ báo thức
- alarm-clock; alarm|= chỉnh đồng hồ báo thức cho nó kêu lúc sáu giờ to set an alarm-clock for six o'clock|= đồng hồ báo thức này lú́c nào cũng chạy đúng giơ this alarm always keeps good time; this alarm is a good timekeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
người chống cự
-
người chống đạo thiên chúa
-
người chống đế quốc
-
người chống đỡ
-
người chống đối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ báo thức
* Từ tham khảo/words other:
- người chống cự
- người chống đạo thiên chúa
- người chống đế quốc
- người chống đỡ
- người chống đối