Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng vườn
- Fields and gardens
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruộng vườn
- fields and gardens
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ dính
-
chỗ đinh vít bị nghẽn
-
chỗ đó
-
chỗ đỗ
-
chở đò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng vườn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ dính
- chỗ đinh vít bị nghẽn
- chỗ đó
- chỗ đỗ
- chở đò