Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ dính
* dtừ|- insertion
* Từ tham khảo/words other:
-
vật tầm thường nhỏ mọn
-
vật tặng
-
vật tặng để tỏ lòng kính trọng
-
vật tạp nhạp
-
vật tậu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ dính
* Từ tham khảo/words other:
- vật tầm thường nhỏ mọn
- vật tặng
- vật tặng để tỏ lòng kính trọng
- vật tạp nhạp
- vật tậu được