đóng góp ý kiến | - to make/offer a suggestion; to contribute one's idea/opinion|= rất cám ơn quý vị đã đóng góp ý kiến và nhiệt tình cho chương trình phát triển nhà ở thành phố hồ chí minh thank you very much for contributing your ideas and enthusiasm to the ho chi minh city housing development program |
* Từ tham khảo/words other:
- đi thăm những cảnh lạ
- đi thăm những cảnh lạ ở
- đi thăm những kỳ quan
- đi tham quan
- đi thận trọng