Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bằng tay giơ cao hơn vai
* ttừ, phó từ|- overarm
* Từ tham khảo/words other:
-
thấy sởn gai ốc
-
thấy sự giống nhau
-
thay tã
-
thầy tăng
-
thầy tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bằng tay giơ cao hơn vai
* Từ tham khảo/words other:
- thấy sởn gai ốc
- thấy sự giống nhau
- thay tã
- thầy tăng
- thầy tế