Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng đánh rầm
- slam|= cửa bị gió đóng đánh rầm the door slammed shut in the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng cỏ thả súc vật
-
động cơ thúc đẩy
-
động cơ thuỷ lực
-
động cơ tiếp đôi
-
động cơ treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng đánh rầm
* Từ tham khảo/words other:
- đồng cỏ thả súc vật
- động cơ thúc đẩy
- động cơ thuỷ lực
- động cơ tiếp đôi
- động cơ treo