Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng đánh rầm
- slam|= cửa bị gió đóng đánh rầm the door slammed shut in the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm dây thần kinh
-
viêm dị ứng
-
viêm động mạch
-
viêm động mạch chủ
-
viêm đường ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng đánh rầm
* Từ tham khảo/words other:
- viêm dây thần kinh
- viêm dị ứng
- viêm động mạch
- viêm động mạch chủ
- viêm đường ruột