mở | * verb - to open =mở cửa ra+to open a door. to set up; to begin =mở cuộc điều tra+to set up an inquiry regarding something. to turn on =mở vòi nước+to turn on a tap |
mở | - to open|= mở cửa ra! open the door!|- to set up; to begin; to start|= mở cuộc điều tra to set up an inquiry regarding something|- to open; to establish|= mở trường mẫu giáo to establish an infant school|- to switch on; to turn on|= mở vòi nước to turn the tap on|= mở rađiô to switch/turn the radio on|- to hold; to organize|= mở một cuộc họp bất thường to hold an extraordinary meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- cạp chiếu
- cấp cho
- cấp cho ai một số tiền tiêu
- cặp chó săn
- cấp cứu