Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ xoay chiều
- alternating-current motor
* Từ tham khảo/words other:
-
không được liệt vào
-
không được lọc sạch
-
không được lợi
-
không được lựa chọn
-
không được luật bảo đảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ xoay chiều
* Từ tham khảo/words other:
- không được liệt vào
- không được lọc sạch
- không được lợi
- không được lựa chọn
- không được luật bảo đảm