Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ pit tông
- piston engine
* Từ tham khảo/words other:
-
việc cày cấy trồng trọt
-
việc chắc chắn thất bại
-
việc chấm bài
-
việc chán ngắt
-
việc chăn nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ pit tông
* Từ tham khảo/words other:
- việc cày cấy trồng trọt
- việc chắc chắn thất bại
- việc chấm bài
- việc chán ngắt
- việc chăn nuôi