Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
san sát
- (như) sát
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
san sát
- in close proximity to...|= hàng quán san sát nhau shops are close together; shops are in close proximity to one another
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ lồi lõm
-
chỗ lồi ra
-
chỗ lõm
-
chỗ lõm sâu xuống
-
chỗ lõm vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
san sát
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ lồi lõm
- chỗ lồi ra
- chỗ lõm
- chỗ lõm sâu xuống
- chỗ lõm vào